Nhu cầu sử dụng xe đẩy bán hàng ngày càng phổ biến, kéo theo sự hình thành những nhóm kích thước tiêu chuẩn nhằm tối ưu thao tác, phù hợp vỉa hè và đáp ứng công năng thực tế. Các kích thước thông dụng hiện nay chủ yếu xoay quanh các mức: 1m, 1m2 và 1m5, tùy mô hình kinh doanh và số lượng thiết bị cần bố trí.
Theo thống kê từ các xưởng sản xuất, kích thước trung bình của xe đẩy bán hàng dao động trong khoảng:
Khoảng kích thước này đáp ứng đồng thời ba tiêu chuẩn thực hành: đủ diện tích thao tác, không chiếm quá nhiều không gian vỉa hè và phù hợp chiều cao cơ thể người Việt để thao tác liên tục mà không mỏi.
Ba nhóm kích thước được lựa chọn nhiều nhất:
Bảng sau thường được dùng làm chuẩn tham khảo khi thiết kế:
Do đặc thù thiết bị và quy trình bán khác nhau, mỗi loại hình sẽ ưu tiên chiều dài và bề rộng khác nhau để tối ưu luồng thao tác.

Kích thước xe đẩy không thể áp dụng chung cho mọi mô hình vì mỗi ngành hàng có thiết bị riêng như máy pha, nồi, khay topping, thùng đá hoặc khu vực bếp nóng. Dưới đây là kích thước tham khảo theo từng loại hình để Practitioner áp dụng trực tiếp.
Xe cà phê thường cần chỗ để máy pha mini, máy xay, bình giữ nhiệt và khu vực thao tác liền kề. Kích thước phổ biến:
Chiều rộng 60 cm được xem là tối ưu vì đủ đặt máy pha nhưng vẫn đảm bảo tầm với thuận tiện, không phải với người dùng.
Trà sữa yêu cầu nhiều ngăn và thiết bị hơn nên kích thước lớn hơn xe cà phê:
Bề rộng 70 cm thường dùng nếu cần bố trí nhiều khay topping và máy dập nắp.
Xe bán đồ ăn thường cần khu bếp nhỏ tích hợp, tủ kính lớn và khu vực chế biến:
Những xe dùng bếp gas hoặc bếp điện sẽ ưu tiên chiều dài 150 cm để tách giữa khu vực nấu và khu trưng bày nhằm đảm bảo an toàn nhiệt.
Chất liệu và cách bố trí cấu trúc ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước cuối cùng của xe đẩy. Xe inox, xe thép hoặc xe composite thường có độ dày vật liệu khác nhau, dẫn đến sự điều chỉnh về kích thước để đảm bảo độ cứng và chịu lực.
Khi thêm tủ kính phía trước hoặc mái che lớn, chiều cao xe sẽ tăng trung bình 10–20 cm. Xe có tủ kính kiềng khung inox cũng làm tăng chiều rộng thêm 5–10 cm so với khung chuẩn.
Một xe đẩy đạt chuẩn phải đảm bảo:
Đây là ngưỡng giúp người bán đứng lâu, thao tác nhanh mà không gây mỏi vai – đúng nhu cầu của Practitioner.
Để chọn đúng kích thước xe đẩy, người thực hành cần đánh giá đồng thời bề mặt kinh doanh, công năng thiết bị và nhu cầu phục vụ. Việc chọn sai kích thước có thể gây cản trở luồng di chuyển, thiếu không gian thao tác hoặc không đảm bảo an toàn vận hành.
Nhiều khu vực có quy định cụ thể về hành lang vỉa hè, vì vậy kích thước xe đẩy phải đảm bảo không gây cản trở người đi bộ. Xe trong khoảng rộng 50–60 cm thường phù hợp vỉa hè nhỏ, trong khi xe từ 65–70 cm cần không gian rộng hơn hoặc sử dụng tại khu vực cố định.
Xe cần đủ diện tích cho các thiết bị như máy pha, thùng đá, khay topping, nồi nấu, bình trà hoặc tủ kính. Mỗi thiết bị có kích thước riêng nên chiều dài xe phải được tính từ tổng kích thước từng nhóm thiết bị cộng với khoảng thừa thao tác 10–20 cm.
Xe dành cho một người bán thường dài 1m–1m2, trong khi xe cho hai người cần từ 1m4–1m5 để tránh va chạm khi thao tác. Nếu mô hình phục vụ đông, nên tăng chiều dài hoặc bố trí bàn phụ rời để tách khu pha chế và khu giao hàng.
Để xác định kích thước chính xác, Practitioner cần xem xét luồng thao tác, độ cao thân người và kích thước của từng thiết bị. Việc tính toán trước giúp tránh việc phải sửa xe hoặc nâng cấp lại tốn chi phí.
Chiều dài xe thường được tính theo công thức:
Tổng chiều dài thiết bị khoảng trống thao tác 10–20 cm biên an toàn 5–10 cm.
Ví dụ: máy pha (40 cm) thùng đá (35 cm) khay topping (30 cm) → chiều dài tối thiểu 1m1.
Chiều cao mặt bàn hợp lý để đứng thao tác lâu mà không mỏi là 90–100 cm.
Nếu có mái che hoặc bảng hiệu, tổng chiều cao nên trong khoảng 190–210 cm để không gây cảm giác nặng và đảm bảo tầm nhìn.
Với mặt bằng hẹp, ưu tiên:
Nhờ tối ưu bố cục, xe vẫn đảm bảo đầy đủ công năng dù kích thước nhỏ.
Bảng kích thước được chuẩn hóa dựa trên khảo sát thực tế tại các cơ sở kinh doanh đồ uống – đồ ăn. Dữ liệu này hỗ trợ người thực hành lựa chọn kích thước phù hợp nhất mà không cần đo đạc từ đầu.
Các kích thước này thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa ba nhóm mô hình có công năng khác nhau.
Mỗi nhóm kích thước đều phù hợp với thiết bị và nhu cầu thao tác nhất định.
Dựa trên trải nghiệm người bán, mức độ tiện dụng được đánh giá theo:
Đây là nhóm kích thước cân bằng giữa hiệu quả thao tác và khả năng di chuyển.
Việc hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn giúp người bán tối ưu không gian, thao tác thuận tiện và đảm bảo an toàn khi vận hành. Dựa vào dữ liệu thực tế và nhu cầu thiết bị, bạn có thể chủ động lựa chọn kích thước xe đẩy bán hàng phù hợp nhất. Đây là cơ sở quan trọng để thiết kế một xe đẩy hiệu quả và bền vững.
Xe đẩy nhỏ nhất thường dài 80–100 cm, rộng 50–55 cm và cao khoảng 180 cm. Kích thước này phù hợp bán cà phê, nước siêu nhỏ hoặc mô hình cần khả năng di chuyển linh hoạt trên vỉa hè hẹp.
Xe trà sữa nên dài 120–140 cm, rộng 60–70 cm và cao 190–210 cm để bố trí topping, thùng đá và máy dập nắp. Kích thước này đảm bảo đủ không gian thao tác và trưng bày sản phẩm.
Có. Khi lắp tủ kính dày hoặc tủ kiềng chắc chắn, chiều rộng thường tăng thêm 5–10 cm và chiều cao có thể tăng 10–20 cm để phù hợp cấu trúc và độ an toàn của khung.
Thường có. Vì xe đồ ăn phải chứa bếp, nồi, khay và tủ kính lớn, kích thước phù hợp là 140–150 cm dài và 60–70 cm rộng. Điều này giúp đảm bảo thao tác nấu và trưng bày tách biệt.
Chiều cao mặt bàn tốt nhất là 90–100 cm. Đây là mức phù hợp ergonomics, giúp hạn chế mỏi lưng và vai khi đứng bán liên tục trong thời gian dài.