Nông nghiệp tuần hoàn là mô hình sản xuất tái sử dụng tài nguyên và phụ phẩm nhằm giảm lãng phí, bảo vệ môi trường và hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững, đặc biệt phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Nông nghiệp tuần hoàn là mô hình sản xuất trong đó tài nguyên, phụ phẩm và chất thải phát sinh trong quá trình trồng trọt, chăn nuôi hoặc chế biến không bị loại bỏ, mà được tái sử dụng và quay vòng liên tục để phục vụ các chu kỳ sản xuất tiếp theo.
Mục tiêu cốt lõi của nông nghiệp tuần hoàn là giảm lãng phí tài nguyên, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Thay vì mô hình sản xuất tuyến tính “đầu vào – sản xuất – thải bỏ”, nông nghiệp tuần hoàn hướng đến việc đóng kín các vòng tuần hoàn vật chất và năng lượng.
Nói một cách dễ hiểu, trong nông nghiệp tuần hoàn, chất thải không còn là rác, mà trở thành nguồn tài nguyên đầu vào cho một công đoạn sản xuất khác.
Bản chất của nông nghiệp tuần hoàn nằm ở tư duy sản xuất theo hệ thống, nơi các hoạt động không tồn tại riêng lẻ mà có mối liên kết chặt chẽ với nhau. Trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và chế biến được tổ chức thành một chuỗi giá trị khép kín.
Hệ thống này vận hành dựa trên ba nguyên tắc chính:
Nhờ đó, nông nghiệp tuần hoàn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp duy trì độ bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp trong dài hạn.
Sự khác biệt lớn nhất giữa nông nghiệp tuần hoàn và nông nghiệp truyền thống nằm ở cách tiếp cận tài nguyên. Trong nông nghiệp truyền thống, tài nguyên thường được khai thác theo hướng dùng một lần, còn chất thải sau sản xuất thường bị bỏ đi hoặc xử lý sơ sài.
Ngược lại, nông nghiệp tuần hoàn chủ động thiết kế hệ thống sản xuất để mọi đầu ra đều có thể trở thành đầu vào cho một công đoạn khác. Nhờ đó, lượng chất thải giảm đáng kể, đồng thời giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Nông nghiệp truyền thống, nếu kéo dài, dễ dẫn đến thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước và suy giảm đa dạng sinh học do phụ thuộc nhiều vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
Trong khi đó, nông nghiệp tuần hoàn hướng đến cân bằng giữa sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc tăng cường sử dụng vật chất hữu cơ, giảm hóa chất và cải thiện độ phì nhiêu của đất giúp hệ thống sản xuất ổn định hơn và bền vững hơn về lâu dài.
Một ưu điểm nổi bật của nông nghiệp tuần hoàn là khả năng kéo dài vòng đời của tài nguyên. Thay vì liên tục khai thác nguồn tài nguyên mới, mô hình này tận dụng tối đa những gì đã có trong hệ thống sản xuất.
Việc tái sử dụng phụ phẩm giúp giảm chi phí, đồng thời gia tăng giá trị kinh tế cho toàn bộ chuỗi sản xuất nông nghiệp.
Nhờ giảm phát thải và hạn chế ô nhiễm, nông nghiệp tuần hoàn góp phần bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học. Đây là yếu tố then chốt giúp mô hình này trở thành nền tảng cho phát triển nông nghiệp bền vững, phù hợp với xu hướng chuyển đổi xanh trên toàn cầu.
Mô hình kết hợp trồng trọt và chăn nuôi là hình thức nông nghiệp tuần hoàn phổ biến ở nhiều quốc gia. Phụ phẩm cây trồng được sử dụng làm thức ăn hoặc chất độn chuồng, trong khi phân chuồng sau xử lý quay trở lại phục vụ trồng trọt.
Mô hình này giúp giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và cải thiện chất lượng đất, đồng thời dễ áp dụng ở nhiều quy mô sản xuất.
Tại nhiều nước, phụ phẩm nông nghiệp được tận dụng để sản xuất phân bón sinh học, thức ăn chăn nuôi hoặc năng lượng sinh học. Nhờ đó, chất thải được chuyển hóa thành nguồn lực kinh tế, góp phần giảm áp lực môi trường.

Mô hình VAC (Vườn – Ao – Chuồng) là hình thức nông nghiệp tuần hoàn tiêu biểu tại Việt Nam. Các hoạt động trồng trọt, nuôi cá và chăn nuôi được liên kết với nhau, tạo thành vòng tuần hoàn sinh học tự nhiên.
Hiện nay, mô hình VAC được cải tiến bằng cách ứng dụng kỹ thuật xử lý chất thải và quản lý dịch bệnh, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm tác động môi trường.
Nhiều hợp tác xã và doanh nghiệp tại Việt Nam đã phát triển mô hình nông nghiệp tuần hoàn theo chuỗi giá trị, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ. Nhờ liên kết sản xuất, mô hình này giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng nông sản và tăng khả năng cạnh tranh.
Nông nghiệp tuần hoàn giúp giảm phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo, bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập cho người nông dân. Đây là yếu tố quan trọng để ngành nông nghiệp Việt Nam phát triển ổn định và lâu dài.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nông nghiệp tuần hoàn được xem là nền tảng cho quá trình chuyển đổi xanh, giúp giảm phát thải, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà đã và đang được áp dụng rộng rãi trong thực tiễn. Với khả năng tái sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và nâng cao hiệu quả sản xuất, nông nghiệp tuần hoàn chính là hướng đi tất yếu cho phát triển nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.
Cần thiết kế hệ thống sản xuất có khả năng thu gom, xử lý và tái sử dụng phụ phẩm; kiểm soát dòng vật chất, nước và chất thải hữu cơ để tránh ô nhiễm chéo và đảm bảo an toàn sinh học.
Rơm rạ, phân chuồng, phụ phẩm chế biến nông sản và chất thải hữu cơ sinh hoạt là những nguồn dễ thu gom, dễ xử lý sinh học và mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Hoàn toàn có thể. Các mô hình nhỏ tận dụng phụ phẩm tại chỗ, giảm chi phí đầu vào và phù hợp với hộ gia đình nếu tổ chức hợp lý và kiểm soát tốt vệ sinh môi trường.
Rủi ro phổ biến gồm xử lý phụ phẩm không đạt chuẩn, phát sinh mầm bệnh, mùi hôi và ô nhiễm nước nếu thiếu quy trình kỹ thuật và giám sát chặt chẽ.
Hiệu quả được đánh giá qua tỷ lệ tái sử dụng phụ phẩm, giảm chi phí đầu vào, cải thiện độ phì đất, giảm phát thải và ổn định năng suất trong dài hạn.