Mô hình sản xuất nông nghiệp tuần hoàn là cách tổ chức sản xuất trong đó các dòng vật chất, năng lượng và sinh học được vận hành theo chu trình khép kín, nhằm tận dụng tối đa tài nguyên và hạn chế phát sinh chất thải ra môi trường.
Khác với cách sản xuất tuyến tính truyền thống (đầu vào – sản xuất – thải bỏ), nông nghiệp tuần hoàn coi phụ phẩm và chất thải hữu cơ là một phần của nguồn lực sản xuất. Những gì từng bị xem là “rác thải” nay được thu hồi, xử lý và tái sử dụng cho các khâu tiếp theo như bón cho cây trồng, nuôi vi sinh vật hoặc tạo năng lượng sinh học.
Về bản chất, đây là sự kết hợp giữa tư duy kinh tế tuần hoàn và hoạt động sản xuất nông nghiệp, hướng đến hiệu quả tổng thể thay vì chỉ tối đa hóa sản lượng ngắn hạn.
Điểm cốt lõi của mô hình này thể hiện ở ba yếu tố chính:
Chính sự liên kết này tạo nên tính “tuần hoàn” và giúp hệ thống sản xuất hoạt động ổn định, ít phụ thuộc vào đầu vào hóa học bên ngoài.
Nền tảng quan trọng nhất của nông nghiệp tuần hoàn là nguyên lý chu trình khép kín, trong đó:
Ví dụ quen thuộc là mô hình VAC (Vườn – Ao – Chuồng): chất thải chăn nuôi được xử lý để nuôi cá hoặc bón cho cây; phụ phẩm từ trồng trọt được tận dụng làm thức ăn chăn nuôi hoặc ủ phân. Nhờ đó, dòng vật chất trong hệ thống không bị đứt gãy, giảm lãng phí và ô nhiễm.
Nông nghiệp tuần hoàn là một ứng dụng cụ thể của kinh tế tuần hoàn trong lĩnh vực nông nghiệp. Cả hai cùng hướng tới mục tiêu sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm phát thải và duy trì khả năng tái tạo của hệ sinh thái.
Khi áp dụng tư duy này, sản xuất nông nghiệp không chỉ tập trung vào sản lượng mà còn chú trọng chất lượng môi trường, sức khỏe đất và đa dạng sinh học. Đây chính là nền tảng để phát triển nông nghiệp bền vững trong dài hạn.
Trong mô hình sản xuất nông nghiệp tuần hoàn, trồng trọt và chăn nuôi không tồn tại tách biệt mà được thiết kế để hỗ trợ lẫn nhau:
Sự kết nối này giúp tận dụng tối đa phụ phẩm, giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên đất.
Chất thải hữu cơ giữ vai trò trung tâm trong mô hình nông nghiệp tuần hoàn. Khi được xử lý đúng cách, chúng có thể:
Nhờ đó, tài nguyên đất và nước được tái tạo liên tục, giúp hệ thống sản xuất duy trì ổn định và bền vững.

Sản xuất nông nghiệp truyền thống thường khai thác tài nguyên theo hướng tuyến tính, trong đó chất thải bị loại bỏ sau quá trình sản xuất. Điều này dẫn đến lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
Ngược lại, mô hình sản xuất nông nghiệp tuần hoàn coi chất thải là tài nguyên thứ cấp, được đưa trở lại chu trình sản xuất. Nhờ đó, tài nguyên được sử dụng nhiều vòng và hiệu quả hơn.
Nông nghiệp truyền thống có thể gây thoái hóa đất, ô nhiễm nước và phát thải khí nhà kính. Trong khi đó, nông nghiệp tuần hoàn hướng tới cân bằng sinh thái, giúp đất được phục hồi và môi trường sản xuất an toàn hơn.
Chính điều này tạo nên tính bền vững dài hạn, cho phép duy trì năng suất mà không làm cạn kiệt tài nguyên.
Việc tái sử dụng chất thải hữu cơ giúp giảm ô nhiễm và phát thải khí nhà kính. Đồng thời, đất được cải tạo tốt hơn, tăng khả năng giữ nước và chống chịu với điều kiện khí hậu cực đoan.
Khi chi phí đầu vào giảm và năng suất ổn định, người sản xuất có thể nâng cao thu nhập. Điều này góp phần đảm bảo an ninh lương thực và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
Mô hình sản xuất nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là một phương thức sản xuất, mà còn là tư duy phát triển nông nghiệp hiện đại, hài hòa giữa kinh tế và môi trường. Việc hiểu rõ bản chất mô hình này giúp người học xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về nông nghiệp bền vững. Trong dài hạn, mô hình sản xuất nông nghiệp tuần hoàn chính là hướng đi tất yếu của ngành nông nghiệp tương lai.
Cần có ít nhất hai hoạt động sản xuất liên kết được với nhau (ví dụ trồng trọt – chăn nuôi) và hệ thống thu gom, xử lý phụ phẩm để tái sử dụng trong cùng chu trình sản xuất.
Ưu tiên phụ phẩm hữu cơ dễ phân hủy như rơm rạ, thân lá cây, phân chuồng, bã thải sinh học vì dễ xử lý, chi phí thấp và mang lại hiệu quả cải tạo đất rõ rệt.
Không. Mô hình có thể triển khai hiệu quả ở quy mô nhỏ nếu thiết kế đúng chu trình và tận dụng tốt nguồn phụ phẩm sẵn có tại hộ gia đình hoặc trang trại.
Sai lầm phổ biến là tái sử dụng phụ phẩm không qua xử lý, gây mầm bệnh, ô nhiễm đất hoặc nước, làm giảm hiệu quả và tính bền vững của hệ thống.
Dựa trên ba tiêu chí chính: mức giảm chi phí đầu vào, tỷ lệ tái sử dụng phụ phẩm và khả năng duy trì năng suất ổn định qua nhiều vụ sản xuất liên tiếp.