Giá xe bán hàng lưu động trên thị trường hiện dao động từ khoảng 3.000.000 – 15.000.000 đồng, thay đổi tùy theo kích thước, chất liệu và mức độ thiết kế theo yêu cầu. Với nhu cầu kinh doanh nhỏ lẻ, mức giá từ 4–8 triệu là phổ biến nhất.

Giá xe bán hàng lưu động không cố định, mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và nhu cầu thực tế. Việc hiểu rõ từng yếu tố giúp người mua ước lượng ngân sách chính xác hơn.
Kích thước là yếu tố tạo nên sự chênh lệch giá lớn nhất. Xe càng dài, khung càng dày, mặt bàn càng rộng thì chi phí vật liệu và nhân công càng cao. Thông thường, mỗi 20–30 cm kích thước tăng lên sẽ làm giá tăng khoảng 300.000 – 1.000.000 đồng.
Thiết kế theo yêu cầu thường làm giá tăng từ 20–40% so với mẫu tiêu chuẩn. Các chi tiết làm tăng chi phí gồm: cửa lùa, ngăn chứa đồ riêng, quầy pha chế, bồn rửa, hệ thống đèn, mái cong, trang trí thương hiệu.
Phụ kiện không bắt buộc nhưng ảnh hưởng mạnh đến trải nghiệm bán hàng.
Một số phụ kiện thường thấy:
Tùy vào mô hình kinh doanh, giá xe có thể thay đổi do yêu cầu sử dụng khác nhau. Một số ngành cần quầy rộng, nhiều kệ; một số cần bồn rửa hoặc hệ thống điện.
Xe bán cà phê thường cần kệ pha chế, ổ điện và khu vực để máy xay, nên mức giá dao động từ 5.000.000 – 10.000.000 đồng. Mẫu xe phổ biến dài từ 1m2 đến 1m8.
Nhóm ngành này yêu cầu nhiều khay chứa topping, ngăn để đồ và diện tích trưng bày. Giá thường từ 4.000.000 – 12.000.000 đồng tùy thiết kế và chất liệu.
Với ngân sách dưới 5 triệu, người kinh doanh mới có thể chọn xe 1m – 1m2 bằng thép sơn tĩnh điện hoặc inox 201. Mẫu này đủ cho kinh doanh cà phê pha phin, nước giải khát, xiên que, trái cây hoặc đồ ăn nhanh đơn giản.
Việc lựa chọn xe phù hợp phụ thuộc vào số vốn ban đầu, tần suất sử dụng và loại hình kinh doanh. Các phân khúc giá dưới đây giúp người mua dễ dàng định hình lựa chọn phù hợp.
Xe dưới 5 triệu thường có kích thước nhỏ (1m – 1m2), chất liệu phổ biến là inox 201 hoặc thép sơn tĩnh điện. Đây là lựa chọn hợp lý cho người mới kinh doanh, nhu cầu di chuyển nhiều, hoặc bán các mặt hàng nhẹ như nước giải khát, cà phê pha phin, bánh mì, trái cây cắt sẵn.
Phân khúc này chiếm hơn 60% nhu cầu thị trường nhờ sự cân bằng giữa độ bền, kích thước và tính thẩm mỹ. Xe dài 1m4–1m8, thường có mái che, kệ trên/dưới, thiết kế chắc chắn và phù hợp với đa số mô hình như trà sữa, sinh tố, đồ ăn vặt, cà phê pha máy mini.
Mức trên 10 triệu chủ yếu dành cho nhu cầu chuyên nghiệp: xe kích thước lớn (2m–2m5), sử dụng inox 304 chống gỉ tuyệt đối, có hệ thống đèn, bảng hiệu nhận diện thương hiệu, quầy pha chế chuẩn. Phù hợp cho mô hình kinh doanh lâu dài hoặc chuẩn bị mở chuỗi.
Hiểu đúng nhu cầu và tối ưu lựa chọn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sử dụng.
Nếu kinh doanh ngoài trời nhiều, inox 304 mang lại độ bền cao. Nếu hoạt động trong khu vực có mái che, inox 201 hoặc thép sơn tĩnh điện giúp giảm chi phí từ 20–40% mà vẫn đáp ứng yêu cầu sử dụng.
Thiết kế theo yêu cầu giúp xe đẹp và đồng bộ thương hiệu, nhưng chi phí tăng mạnh. Nếu ngân sách hạn chế, nên chọn các mẫu tiêu chuẩn có sẵn và chỉ thêm một vài chi tiết cần thiết để tối ưu chi phí.
Mua trực tiếp từ xưởng sản xuất giúp giảm từ 10–25% giá so với mua qua cửa hàng bán lẻ. Ngoài ra, xưởng có thể hỗ trợ tùy chỉnh nhẹ miễn phí hoặc giá thấp hơn nhiều so với đại lý.
Các câu hỏi sau đây phản ánh những thắc mắc phổ biến của người mua xe bán hàng lưu động, giúp họ chuẩn bị tốt hơn trước khi đầu tư.
Phần lớn đơn vị sẽ tính phí vận chuyển riêng, đặc biệt cho xe kích thước lớn hoặc giao liên tỉnh. Một số xưởng hỗ trợ miễn phí nội thành tùy chương trình.
Xe mẫu có sẵn thường giao trong 1–2 ngày. Xe thiết kế theo yêu cầu cần 3–7 ngày tùy mức độ phức tạp.
Thời gian bảo hành phổ biến từ 6 tháng đến 2 năm, chủ yếu cho lỗi kỹ thuật như hàn, bản lề, khung xe hoặc hệ thống điện.
Giá xe bán hàng lưu động thay đổi tùy kích thước, chất liệu, thiết kế và phụ kiện. Người mới kinh doanh nên cân nhắc chọn xe nhỏ, chi phí thấp, trong khi các mô hình chuyên nghiệp có thể đầu tư xe chất liệu cao và thiết kế tùy chỉnh. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn quyết định thông minh và tiết kiệm chi phí.
Giá dao động tùy chất liệu, kích thước, thiết kế và phụ kiện đi kèm, không có mức cố định chung cho tất cả xe.
Có, nhưng thiết kế custom thường làm giá tăng 20–40% so với mẫu tiêu chuẩn.
Thời gian bảo hành phổ biến từ 6 tháng đến 2 năm, tùy từng đơn vị sản xuất và loại xe.
Một số xưởng hỗ trợ miễn phí vận chuyển nội thành, còn giao liên tỉnh thường tính phí riêng.
Xe nhỏ (1m–1m2), chất liệu inox 201 hoặc thép sơn tĩnh điện, phù hợp kinh doanh nước giải khát, cà phê pha phin hoặc đồ ăn nhanh đơn giản.
Xe lớn (2m–2m5), inox 304, thiết kế nhiều kệ và bảng hiệu nhận diện thương hiệu là lựa chọn tốt cho mô hình chuyên nghiệp và mở chuỗi.